Bộ sản phẩm chăm sóc sau khi cấy tóc TricoClin
Dung tích và cấu hình – 120ml
Ứng dụng lâm sàng
Sản Phẩm dùng sau khi cấy tóc, liệu pháp vi điểm, liệu pháp MTS,
và nhiều bệnh về da đầu (rụng tóc, bệnh tiết bã nhờn, gàu)
Thành phần chính
Polyphenol giàu procyanidin như hạt nho, vỏ táo, hạt cà phê arabica, nho biển, v.v.
Hiệu quả
– Làm mịn da đầu bị tổn thương và nhạy cảm
– Cải thiện môi trường da đầu
Cách sử dụng
– Thực hiện theo lời khuyên của chuyên gia y tế
– Xịt trực tiếp lên da đầu khô, ngày 2 lần
Lợi thế cạnh tranh
– 19 loại dưỡng chất an toàn, làm dịu, dưỡng ẩm, cần thiết cho da đầu.
– Dạng xịt trực tiếp vào da đầu .
– Cảm giác tươi mát, không bết dính.
Dung tích và cấu hình dầu gội Hair Plant – 120ml
Triệu chứng Sau khi cấy tóc, mesotherapy, liệu pháp MTS, tình trạng da đầu nhạy cảm.
Thành phần chính Hầu hết các thành phần đều có nguồn gốc từ biển. Polyphenol giàu procyanidin như nho biển, tảo xoắn, ecklonia cava, hạt cà phê arabica , v.v.
Hiệu quả – Bảo vệ môi trường da đầu ( chống viêm, kháng khuẩn và bảo vệ protein ) – Làm sạch da đầu và tóc kỹ lưỡng.
Cách Sử Dụng
– Thực hiện theo lời khuyên của chuyên gia y tế
– Thoa bọt lên tóc và da đầu đã thấm nước ấm, gội sạch sau 3~5 phút.
Lợi thế cạnh tranh
– Tất cả các thành phần đều đạt cấp độ an toàn EWG 1-2.
– Đây là loại dầu gội tạo bọt mềm, ít gây kích ứng và thích hợp để làm sạch vùng điều trị.
Kỹ thuật tiêm
– PPP (Point par Point): Mục
tiêu sâu trong bì Độ sâu
(4~10mm), Thể tích (0,3~0,4ml)
Kiểm soát cơn đau nghiêm trọng, Tiêm vào các điểm kích hoạt
– Sẩn
Giữa lớp biểu bì và lớp hạ bì nông (lớp đáy) Mục tiêu
Độ sâu (1~2mm), Thể tích (0,1ml> )
Lưu trữ tạm thời ở lớp hạ bì trên cùng
– Nappage
Tiêm nhiều lần bằng IED hoặc IDS/IDP
Tiêm 2~4 lần mỗi giây với khoảng cách 2~4mm
Kỹ thuật tiêm lan rộng theo tốc độ
④ Khô & Ướt
– Liệu pháp khô
Kích thích cơ học bằng kim khô. Không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào
– Liệu pháp ướt
Sau khi bôi dung dịch thẩm mỹ lên da, kích thích da bằng kim.
Liệu pháp MTS
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.